Bơm nhu động – LSP02-2B Dual Channels Syringe Pump
Model: LSP02-2B
Hãng: Longer Pump
Xuất xứ: Trung Quốc
Các ứng dụng:
- Đối với định lượng chất lỏng có độ chính xác cao, đặc biệt là ứng dụng trong phòng thí nghiệm.
Hướng dẫn sản phẩm:
- LSP02-2B là bơm tiêm truyền/rút có hai kênh.
- Chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng Lab. Hiệu suất EMC xuất sắc, ESD≥Level IV (IEC 61000-4-2).
- Thông số ống tiêm được chấp nhận là từ 10 µL đến 140 mL.
- Thích hợp cho việc truyền chất lỏng có độ chính xác cao và tốc độ dòng chảy nhỏ.
Các chức năng và tính năng chính
– Lựa chọn ống tiêm: Có thể chọn ống tiêm trong bảng nhà sản xuất bao gồm nhà sản xuất, vật liệu và kích cỡ hoặc nhập trực tiếp đường kính trong của ống tiêm
– Dễ vận hành: Kết hợp màn hình LCD màn hình lớn với công tắc mã hóa quay và bàn phím màng giúp cho việc vận hành trở nên đơn giản và nhanh chóng.
– Chế độ làm việc: Truyền, rút, truyền/rút, rút/truyền, liên tục
– Chức năng bộ nhớ: 1. Các thông số được lưu trong EEPROM. Không cần thiết lập lại các thông số khi có điện trở lại sau khi gián đoạn. 2. Ở chế độ lưu lượng, máy bơm vẫn chạy hoặc dừng theo các thông số cài đặt khi có điện trở lại
– Chức năng bảo vệ: Máy bơm sẽ chết máy và báo động khi cơ cấu truyền động của máy bơm bị tắc
– Chức năng giao tiếp: Thực hiện điều khiển máy tính thông qua giao diện truyền thông RS485
– Chức năng điều khiển bên ngoài: Điều khiển đầu vào/đầu ra
– Chức năng hiệu chuẩn: Thu được âm lượng chính xác thông qua hiệu chuẩn
– Bảo vệ ống tiêm: Điều chỉnh phần còn lại của ống tiêm để tránh làm hỏng ống tiêm
Thông số kỹ thuật
- Số Kênh:2
- Cài đặt hiển thị: Âm lượng hiển thị, tốc độ dòng chảy, tốc độ tuyến tính
- Kích thước ống tiêm:10µL – 140 mL
- Power-off Memory:Tự động lưu trữ các thông số đang chạy
- Kích thước (mm):280×250×140
- Trọng lượng (Kg):4.3
- Chế độ làm việc:Truyền / Rút tiền
- Lực tuyến tính:> 18Kg
- Nâng cao trên mỗi Micro-step:1/16 Step (0,156µm)
- tối đa. Tốc độ bước: 13867 (1/16 bước) / giây
- tối thiểu Tốc độ bước:16 (1/16) / 30 giây
- tối đa. Tốc độ tuyến tính:130 mm/phút
- tối thiểu Tốc độ tuyến tính: 5µm/phút
- Độ chính xác: Sai số ≤ 0,5% trong điều kiện ≥ 30% giá trị tối đa. khoảng cách truyền
- Chế độ cài đặt: Công tắc mã hóa quay và bàn phím màng
- Hiển thị: LCD đồ họa 128×64
- Nguồn điện:AC196V -240V/40W
- Điều kiện hoạt động:Nhiệt độ: 5℃ – 40℃, Độ ẩm tương đối: <80%
thông số khác
Type | Product Code | Syringe | Syringe ID (mm) | Flow Rate |
LSP02-2B | 0503441 | 10μl | 0.46 | 0.05μl/hr-21.6μl/min |
25μl | 0.73 | 0.13μl/hr-54.41μl/min | ||
50μl | 1.03 | 0.25μl/hr-108.32μl/min | ||
100μl | 1.46 | 0.5μl/hr-217.64μl/min | ||
250μl | 2.3 | 1.25μl/hr-540.12μl/min | ||
500μl | 3.26 | 2.5μl/hr-1085.1μl/min | ||
1ml | 4.61 | 5.01μl/hr-2.17ml/min | ||
2.5ml | 7.28 | 12.49μl/hr-5.41ml/min | ||
3ml | 8.59 | 17.39μl/hr-7.53ml/min | ||
5ml | 10.3 | 25μl/hr-10.83ml/min | ||
10ml | 14.57 | 50.02μl/hr-21.67ml/min | ||
20ml | 19.05 | 85.51μl/hr-37.05ml/min | ||
30ml | 21.59 | 109.83μl/hr-47.59ml/min | ||
50ml | 28.9 | 196.79μl/hr-85.28ml/min | ||
60ml | 32.57 | 249.95μl/hr-108.31ml/min | ||
100ml | 34.9 | 286.99μl/hr-124.36ml/min | ||
140ml | 38.4 | 347.44μl/hr-150.56ml/min |
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT, XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
KỸ SƯ KINH DOANH
NGUYỄN ĐÌNH HẢI
090 127 1494
sales.viam@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.